Bước tới nội dung

gas-chamber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.ˈtʃeɪm.bɜː/

Danh từ

[sửa]

gas-chamber /ˈɡæs.ˈtʃeɪm.bɜː/

  1. Buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven).
  2. Buồng khí (để giữ hoa quả).

Tham khảo

[sửa]