Bước tới nội dung

hơi ngạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həːj˧˧ ŋa̰ːʔt˨˩həːj˧˥ ŋa̰ːk˨˨həːj˧˧ ŋaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːj˧˥ ŋaːt˨˨həːj˧˥ ŋa̰ːt˨˨həːj˧˥˧ ŋa̰ːt˨˨

Danh từ

[sửa]

hơi ngạt

  1. Khí hóa chất có tác dụng làm cho người ta không thở được nữa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]