Bước tới nội dung

gas-collector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.kə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

gas-collector /ˈɡæs.kə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Máy gom khí.

Tham khảo

[sửa]