Bước tới nội dung

gas-meter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.ˈmi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

gas-meter /ˈɡæs.ˈmi.tɜː/

  1. Máy đo khí.

Tham khảo

[sửa]