Bước tới nội dung

gas-oil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

gas-oil /ˈɡæs.ˈɔɪ.əl/

  1. Nhiên liệu điêzen.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gas-oil
/ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/
gas-oil
/ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/

gas-oil /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/

  1. Dầu gazoan.

Tham khảo

[sửa]