gas-oil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæs.ˈɔɪ.əl/
Danh từ
[sửa]gas-oil /ˈɡæs.ˈɔɪ.əl/
- Nhiên liệu điêzen.
Tham khảo
[sửa]- "gas-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gas-oil /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/ |
gas-oil /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/ |
gas-oil gđ /ʒe.a.ɛ.sɔ.i.ɛl/
Tham khảo
[sửa]- "gas-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)