Bước tới nội dung

gasoline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

gasoline

  1. Dầu lửa, dầu hoả.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xăng, dầu xăng.

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)