gass
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gass | gassen |
Số nhiều | gasser | gassene |
gass gđ
- Khí, hơi khí, khí thắp, khí đốt.
- Fyrer du med gass eller olje?
- Tốc độ, ga.
- å gi gass — Đạp ga, tăng ga (để tăng tốc độ).
- å trå på gassen — Đạp ga, tăng ga (để tăng tốc độ).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)