Bước tới nội dung

gastroduodenal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡæs.troʊ.ˌdjuː.ə.ˈdi.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

gastroduodenal /ˌɡæs.troʊ.ˌdjuː.ə.ˈdi.nᵊl/

  1. Thuộc dạ dày ruột kết.

Tham khảo

[sửa]