Bước tới nội dung

ruột kết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuət˨˩ ket˧˥ʐuək˨˨ kḛt˩˧ɹuək˨˩˨ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuət˨˨ ket˩˩ɹuət˨˨ kḛt˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]