Bước tới nội dung

gastroenterologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɛn.tə.ˈrɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

gastroenterologist /.ˌɛn.tə.ˈrɑː.lə.dʒist/

  1. Người nghiên cứu dạ dày-ruột.

Tham khảo

[sửa]