Bước tới nội dung

gastronomist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡæ.ˈstrɑː.nə.mɪst/

Danh từ

[sửa]

gastronomist /ɡæ.ˈstrɑː.nə.mɪst/

  1. Người sành ăn.

Tham khảo

[sửa]