Bước tới nội dung

sành ăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤jŋ˨˩ an˧˧ʂan˧˧˧˥ʂan˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˧˧ an˧˥ʂajŋ˧˧ an˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

sành ăn

  1. Biết phân biệtthưởng thức được món ăn ngon.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]