gaucher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.ʃe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaucher /ɡɔ.ʃe/ |
gauchers /ɡɔ.ʃe/ |
Giống cái | gauchère /ɡɔ.ʃɛʁ/ |
gauchers /ɡɔ.ʃe/ |
gaucher /ɡɔ.ʃe/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gauchère /ɡɔ.ʃɛʁ/ |
gauchers /ɡɔ.ʃe/ |
Số nhiều | gauchère /ɡɔ.ʃɛʁ/ |
gauchers /ɡɔ.ʃe/ |
gaucher /ɡɔ.ʃe/
Tham khảo
[sửa]- "gaucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)