Bước tới nội dung

gaucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gaucher
/ɡɔ.ʃe/
gauchers
/ɡɔ.ʃe/
Giống cái gauchère
/ɡɔ.ʃɛʁ/
gauchers
/ɡɔ.ʃe/

gaucher /ɡɔ.ʃe/

  1. Thuận tay trái.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gauchère
/ɡɔ.ʃɛʁ/
gauchers
/ɡɔ.ʃe/
Số nhiều gauchère
/ɡɔ.ʃɛʁ/
gauchers
/ɡɔ.ʃe/

gaucher /ɡɔ.ʃe/

  1. Người thuận tay trái.

Tham khảo

[sửa]