droitier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dʁwa.tje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | droitier /dʁwa.tje/ |
droitier /dʁwa.tje/ |
Giống cái | droitière /dʁwa.tjɛʁ/ |
droitière /dʁwa.tjɛʁ/ |
droitier /dʁwa.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | droitier /dʁwa.tje/ |
droitiers /dʁwa.tje/ |
Số nhiều | droitier /dʁwa.tje/ |
droitiers /dʁwa.tje/ |
droitier /dʁwa.tje/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "droitier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)