gaulliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaulliste /ɡɔ.list/ |
gaullistes /ɡɔ.list/ |
Giống cái | gaulliste /ɡɔ.list/ |
gaullistes /ɡɔ.list/ |
gaulliste /ɡɔ.list/
- Xem gaullisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gaulliste /ɡɔ.list/ |
gaullistes /ɡɔ.list/ |
Số nhiều | gaulliste /ɡɔ.list/ |
gaullistes /ɡɔ.list/ |
gaulliste /ɡɔ.list/
Tham khảo
[sửa]- "gaulliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)