Bước tới nội dung

gaulliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gaulliste
/ɡɔ.list/
gaullistes
/ɡɔ.list/
Giống cái gaulliste
/ɡɔ.list/
gaullistes
/ɡɔ.list/

gaulliste /ɡɔ.list/

  1. Xem gaullisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gaulliste
/ɡɔ.list/
gaullistes
/ɡɔ.list/
Số nhiều gaulliste
/ɡɔ.list/
gaullistes
/ɡɔ.list/

gaulliste /ɡɔ.list/

  1. Người theo chủ nghĩa Đờ Gôn; người theo Đờ Gôn.

Tham khảo

[sửa]