gauss
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɑʊs/
![]() | [ˈɡɑʊs] |
Danh từ[sửa]
gauss /ˈɡɑʊs/
- (Vật lý) Gaoxơ.
Tham khảo[sửa]
- "gauss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gauss /ɡɔs/ |
gauss /ɡɔs/ |
gauss gđ /ɡɔs/
- (Vật lý học) Gau (đơn vị cường độ từ trường).
Tham khảo[sửa]
- "gauss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)