Bước tới nội dung

gazonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.zɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gazonné
/ɡa.zɔ.ne/
gazonné
/ɡa.zɔ.ne/
Giống cái gazonnée
/ɡa.zɔ.ne/
gazonnée
/ɡa.zɔ.ne/

gazonné /ɡa.zɔ.ne/

  1. Phủ cỏ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gazonné
/ɡa.zɔ.ne/
gazonné
/ɡa.zɔ.ne/

gazonné gc /ɡa.zɔ.ne/

  1. Đất phủ cỏ.

Tham khảo

[sửa]