gazonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.zɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gazonné /ɡa.zɔ.ne/ |
gazonné /ɡa.zɔ.ne/ |
Giống cái | gazonnée /ɡa.zɔ.ne/ |
gazonnée /ɡa.zɔ.ne/ |
gazonné /ɡa.zɔ.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gazonné /ɡa.zɔ.ne/ |
gazonné /ɡa.zɔ.ne/ |
gazonné gc /ɡa.zɔ.ne/
Tham khảo
[sửa]- "gazonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)