Bước tới nội dung

gear-level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪr.ˈlɛ.vəl/

Danh từ

[sửa]

gear-level /ˈɡɪr.ˈlɛ.vəl/

  1. Cần hộp số; cần tốc độ.

Tham khảo

[sửa]