Bước tới nội dung

gemme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gemme
/ʒɛm/
gemmes
/ʒɛm/

gemme gc /ʒɛm/

  1. Đá quý, ngọc.
  2. Nhựa trích (cây thông).
  3. (Thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) Chồi.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gemme
/ʒɛm/
gemmes
/ʒɛm/
Giống cái gemme
/ʒɛm/
gemmes
/ʒɛm/

gemme /ʒɛm/

  1. Pierre gemme — đá quý; ngọc.
    Sel gemme — muối mỏ

Tham khảo

[sửa]