Bước tới nội dung

genteelism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtiəl.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

genteelism /.ˈtiəl.ˌlɪ.zəm/

  1. Từ kiểu cách, từ cầu kỳ.

Tham khảo

[sửa]