gentillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒɑ̃.ti.jɛ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gentillet
/ʒɑ̃.ti.jɛ/
gentillets
/ʒɑ̃.ti.jɛ/
Giống cái gentillette
/ʒɑ̃.ti.jɛt/
gentillettes
/ʒɑ̃.ti.jɛt/

gentillet /ʒɑ̃.ti.jɛ/

  1. Khá xinh xắn, khá dễ ưa.
  2. (Thân mật) Thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết. ).

Tham khảo[sửa]