genuine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɛn.ju.ɪn/
![]() | [ˈdʒɛn.ju.ɪn] |
Tính từ[sửa]
genuine /ˈdʒɛn.ju.ɪn/
- Thật, chính cống, xác thực.
- a genuine pearl — viên ngọc trai thật
- Thành thật, chân thật.
- genuine repentance — sự hối hận thành thật
Tham khảo[sửa]
- "genuine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)