Bước tới nội dung

geometric distortion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈstɔr.ʃən/

Danh từ

[sửa]

geometric distortion / dɪ.ˈstɔr.ʃən/

  1. (Tech) Biến dạng hình học.

Tham khảo

[sửa]