geometric mean
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈmin/
Danh từ
[sửa]geometric mean (số nhiều geometric means) / ˈmin/
- (Toán học) Số trung bình nhân (trong nước).
Tham khảo
[sửa]- "geometric mean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)