Bước tới nội dung

geometric model

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

geometric model / ˈmɑː.dᵊl/

  1. (Tech) Mô hình hình học.

Tham khảo

[sửa]