Bước tới nội dung

gesellschaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡə.ˈzɛɫ.ˌʃɑːft/

Danh từ

[sửa]

gesellschaft /ɡə.ˈzɛɫ.ˌʃɑːft/

  1. Quan hệ xã hội.

Tham khảo

[sửa]