getaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɛ.tə.ˌweɪ/

Danh từ[sửa]

getaway /ˈɡɛ.tə.ˌweɪ/

  1. (Thông tục) Sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm).
    to make a getaway — chạy trốn, trốn thoát
  2. Sự mở máy chạy (ô tô).

Tham khảo[sửa]