Bước tới nội dung

giant-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

giant-powder /ˈdʒɑɪ.ənt.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Thuốc nổsức công phá mạnh.

Tham khảo

[sửa]