giantlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt.ˌlɑɪk/

Tính từ[sửa]

giantlike /ˈdʒɑɪ.ənt.ˌlɑɪk/

  1. Khổng lồ, to lớn phi thường.

Tham khảo[sửa]