gigot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.ɡət/
Danh từ
[sửa]gigot /ˈdʒɪ.ɡət/
- Đùi cừu.
Tham khảo
[sửa]- "gigot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gigot /ʒi.ɡɔ/ |
gigots /ʒi.ɡɔ/ |
gigot gđ /ʒi.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "gigot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)