Bước tới nội dung

gigoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.ɡɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

gigoter nội động từ /ʒi.ɡɔ.te/

  1. (Thân mật) Động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay.
    Bébé qui gigote — em bé ngọ ngoạy chân tay
  2. Co giật chân sắp chết (con thỏ. ).

Tham khảo

[sửa]