gilet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]gilet
- Áo gilê.
Tham khảo
[sửa]- "gilet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gilet /ʒi.lɛ/ |
gilets /ʒi.lɛ/ |
gilet gđ /ʒi.lɛ/
Tham khảo
[sửa]- "gilet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Ngôn ngữ khác
[sửa]- Đức : Weste (de)
- Tiếng Anh: vest (en), waistcoat(en)
- Catalan: Armilla (AC)
- Đan Mạch: vest (da)
- Tây Ban Nha: chaleco (es)
- Esperanto: veŝto (eo)
- Tiếng Faroe: vest (fo), Vestur (fo)
- Galician: chaleco (gl) masculin
- Indonesia: rompi (id)
- Hà Lan: vest (nl), herenvest (nl)
- Na Uy: vest (no)
- Bồ Đào Nha: colete (pt)