gi
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
gi
số nhiều
gi's, gis
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
) (quân sự)
lính
Mỹ
(Government issue).
GI
bride
.
Vợ
lính
Mỹ
.
Tính từ
[
sửa
]
gi
Do
bộ phận
hậu cần
quân
đội
Mỹ
cung cấp
.
GI
shoes
.
Giày
cấp phát
.
Tiêu biểu
cho
lính
Mỹ
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
gi
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp
ji
(tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu
j
).
Danh từ
[
sửa
]
Tên gọi của tự mẫu
J/j
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Mục từ tiếng Việt
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Việt
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Zazaki
English
Esperanto
Español
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Avañe'ẽ
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Монгол
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Русский
Sängö
ไทย
Türkçe
中文