Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
gi số nhiều gi's, gis
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue).
- GI bride.
- Vợ lính Mỹ.
Tính từ[sửa]
gi
- Do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp.
- GI shoes.
- Giày cấp phát.
- Tiêu biểu cho lính Mỹ.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ji (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu j).
Danh từ[sửa]
- Tên gọi của tự mẫu J/j.