Bước tới nội dung

gisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gisant
/ʒi.zɑ̃/
gisantes
/ʒi.zɑ̃t/
Giống cái gisante
/ʒi.zɑ̃t/
gisantes
/ʒi.zɑ̃t/

gisant /ʒi.zɑ̃/

  1. Nằm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gisant
/ʒi.zɑ̃/
gisants
/ʒi.zɑ̃/

gisant /ʒi.zɑ̃/

  1. Tượng nằm (thể hiện người đã chết).

Tham khảo

[sửa]