gitan
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gitan /ʒi.tɑ̃/ |
gitans /ʒi.tɑ̃/ |
Giống cái | gitane /ʒi.tan/ |
gitanes /ʒi.tan/ |
gitan /ʒi.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gitane /ʒi.tan/ |
gitanes /ʒi.tan/ |
Số nhiều | gitane /ʒi.tan/ |
gitanes /ʒi.tan/ |
gitan /ʒi.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gitan /ʒi.tɑ̃/ |
gitans /ʒi.tɑ̃/ |
gitan gc /ʒi.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gitan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)