gitar
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gitar | gitaren |
Số nhiều | gitarer | gitarene |
gitar gđ
- Đàn ghi-ta, tây ban cầm, lục huyền cầm.
- Jeg lærte å spille gitar mens jeg gikk på skolen.
- å stemme en gitar
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gitar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)