Bước tới nội dung

gjerrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjerrig
gt gjerrig
Số nhiều gjerrige
Cấp so sánh gjerrigere
cao gjerrigst

gjerrig

  1. Hà tiện, bần tiện, bủn xỉn, keo kiệt.
    Han var gjerrig med pengene sine.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]