gjerrig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjerrig |
gt | gjerrig | |
Số nhiều | gjerrige | |
Cấp | so sánh | gjerrigere |
cao | gjerrigst |
gjerrig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gjerrigknark gđ: Người keo kiệt.
- (1) hevngjerrig : Hay thù hằn, hiềm thù.
Tham khảo[sửa]
- "gjerrig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)