Bước tới nội dung

glancingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlænt.sɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

glancingly /ˈɡlænt.sɪŋ.li/

  1. Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng.

Tham khảo

[sửa]