Bước tới nội dung

glapir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡla.piʁ/

Nội động từ

[sửa]

glapir nội động từ /ɡla.piʁ/

  1. Kêu ăng ẳng (chó con, chồn).
  2. Kêu the thé.

Ngoại động từ

[sửa]

glapir ngoại động từ /ɡla.piʁ/

  1. Gào lên.
    Glapir des injures — gào lên những lời chửi rủa

Tham khảo

[sửa]