glapissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡla.pis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glapissement /ɡla.pis.mɑ̃/ |
glapissements /ɡla.pis.mɑ̃/ |
glapissement gđ /ɡla.pis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "glapissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)