Bước tới nội dung

glary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlɛr.i/

Tính từ

[sửa]

glary /ˈɡlɛr.i/

  1. Sáng chói, chói loà.
    glaring neon signs — những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
  2. Hào phóng, loè loẹt.
    glaring colours — những màu sắc loè loẹt
  3. Trừng trừng giận dữ.
    glaring eyes — cặp mắt trừng trừng giận dữ
  4. Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
    a glaring mistake — một khuyết điểm rành rành
    a glaring lie — lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

Tham khảo

[sửa]