Bước tới nội dung

glengarry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɛn.ˈɡær.i/

Danh từ

[sửa]

glengarry /ɡlɛn.ˈɡær.i/

  1. (Ê-cốt) glenga (của người vùng cao).

Tham khảo

[sửa]