globe-trotting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡloʊb.ˈtrɑːt.tiɳ/

Danh từ[sửa]

globe-trotting /ˈɡloʊb.ˈtrɑːt.tiɳ/

  1. Sự đi du lịch tham quan khắp thế giới.

Tham khảo[sửa]