glorificateur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
glorificateur
- (Văn học) Biểu dương; ca ngợi.
Danh từ[sửa]
glorificateur
- (Văn học) Người biểu dương, người ca ngợi.
Tham khảo[sửa]
- "glorificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)