Bước tới nội dung

gluant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡly.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gluant
/ɡly.ɑ̃/
gluants
/ɡly.ɑ̃/
Giống cái gluante
/ɡly.ɑ̃t/
gluantes
/ɡly.ɑ̃t/

gluant /ɡly.ɑ̃/

  1. Dính, nhớt.
  2. Bám dai, quấy rầy.

Tham khảo

[sửa]