gnawing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈn.ɔiɳ/
Danh từ[sửa]
gnawing /ˈn.ɔiɳ/
- Sự gặm nhắm, sự ăn mòn.
- Sự cào (ruột, vì đói).
- Sự giày vò, sự day dứt.
- the gnawings of conscience — sự day dứt của lương tâm
Động từ[sửa]
gnawing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gnaw" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
gnaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gnaw | |||||
Phân từ hiện tại | gnawing | |||||
Phân từ quá khứ | gnawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gnaw | gnaw hoặc gnawest¹ | gnaws hoặc gnaweth¹ | gnaw | gnaw | gnaw |
Quá khứ | gnawed | gnawed hoặc gnawedst¹ | gnawed | gnawed | gnawed | gnawed |
Tương lai | will/shall² gnaw | will/shall gnaw hoặc wilt/shalt¹ gnaw | will/shall gnaw | will/shall gnaw | will/shall gnaw | will/shall gnaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gnaw | gnaw hoặc gnawest¹ | gnaw | gnaw | gnaw | gnaw |
Quá khứ | gnawed | gnawed | gnawed | gnawed | gnawed | gnawed |
Tương lai | were to gnaw hoặc should gnaw | were to gnaw hoặc should gnaw | were to gnaw hoặc should gnaw | were to gnaw hoặc should gnaw | were to gnaw hoặc should gnaw | were to gnaw hoặc should gnaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gnaw | — | let’s gnaw | gnaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
gnawing /ˈn.ɔiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "gnawing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)