gnawing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈn.ɔiɳ/
Danh từ
[sửa]gnawing
- Sự gặm nhắm, sự ăn mòn.
- Sự cào (ruột, vì đói).
- Sự giày vò, sự day dứt.
- the gnawings of conscience — sự day dứt của lương tâm
Động từ
[sửa]gnawing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gnaw.
Tính từ
[sửa]gnawing
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gnawing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)