Bước tới nội dung

gnawing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈn.ɔiɳ/

Danh từ

[sửa]

gnawing

  1. Sự gặm nhắm, sự ăn mòn.
  2. Sự cào (ruột, vì đói).
  3. Sự giày vò, sự day dứt.
    the gnawings of conscience — sự day dứt của lương tâm

Động từ

[sửa]

gnawing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gnaw.

Tính từ

[sửa]

gnawing

  1. Gặm, ăn mòn.
  2. Cào (ruột).
  3. Giày vò, day dứt.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]