Bước tới nội dung

gnaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

gnaw /ˈnɔ/

  1. Gặm, ăn mòn.
    to gnaw [at, into] something — gặm cái gì
    to gnaw into a metal — ăn mòn kim loại (axit)
  2. Cào (ruột) (đói).
  3. Giày vò, day dứt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]