Bước tới nội dung

gnostique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡnɔs.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gnostiques
/ɡnɔs.tik/
gnostiques
/ɡnɔs.tik/
Giống cái gnostiques
/ɡnɔs.tik/
gnostiques
/ɡnɔs.tik/

gnostique /ɡnɔs.tik/

  1. Xem gnosticisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gnostique
/ɡnɔs.tik/
gnostiques
/ɡnɔs.tik/
Số nhiều gnostique
/ɡnɔs.tik/
gnostiques
/ɡnɔs.tik/

gnostique /ɡnɔs.tik/

  1. Người theo thuyết ngộ đạo.

Tham khảo

[sửa]