goal-line
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊl.ˈlɑɪn/
Danh từ
[sửa]goal-line /ˈɡoʊl.ˈlɑɪn/
- (Thể dục, thể thao) Vạch khung thành.
Tham khảo
[sửa]- "goal-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
goal-line /ˈɡoʊl.ˈlɑɪn/