Bước tới nội dung

goal-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊl.ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

goal-line /ˈɡoʊl.ˈlɑɪn/

  1. (Thể dục, thể thao) Vạch khung thành.

Tham khảo

[sửa]