Bước tới nội dung

gobelin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊ.bə.lən/

Danh từ

[sửa]

gobelin /ˈɡoʊ.bə.lən/

  1. Thảm Goblanh (Pari).

Danh từ

[sửa]

gobelin /ˈɡoʊ.bə.lən/

  1. Thảm Goblanh (Pari).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ.blɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gobelin
/ɡɔ.blɛ̃/
gobelins
/ɡɔ.blɛ̃/

gobelin /ɡɔ.blɛ̃/

  1. Thảm goblanh.

Tham khảo

[sửa]