gobelin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊ.bə.lən/
Danh từ
[sửa]gobelin /ˈɡoʊ.bə.lən/
Danh từ
[sửa]gobelin /ˈɡoʊ.bə.lən/
Tham khảo
[sửa]- "gobelin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.blɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gobelin /ɡɔ.blɛ̃/ |
gobelins /ɡɔ.blɛ̃/ |
gobelin gđ /ɡɔ.blɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gobelin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)